Bạn đang ở đây
Tên gọi Nhà kinh doanh:CABLE & WIRELESS BV
Đây là danh sách các trang của British Virgin Islands Tên gọi Nhà kinh doanh:CABLE & WIRELESS BV Kho dữ liệu mã Khu vực. Bạn có thể bấm vào tiêu đề để xem thông tin chi tiết.
Mã Vùng | Tên Khu vực | Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|---|
British Virgin Islands | 284 | 2290000 | 2299999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 4930000 | 4939999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 4940000 | 4949999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 4950000 | 4959999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 4960000 | 4969999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 4970000 | 4979999 | G | ||
Tortola | 284 | 4990000 | 4999999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 5400000 | 5409999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 5410000 | 5419999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 5420000 | 5429999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 5430000 | 5439999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 5440000 | 5449999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 5450000 | 5459999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 5460000 | 5469999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 5470000 | 5479999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 5480000 | 5489999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 8520000 | 8529999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 8640000 | 8649999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 8650000 | 8659999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 8660000 | 8669999 | G | ||
British Virgin Islands | 284 | 8690000 | 8699999 | G |